🔍 Search: SỰ THÔNG CÁO
🌟 SỰ THÔNG CÁO @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
공고
(公告)
☆
Danh từ
-
1
관청이나 단체에서 어떤 내용을 널리 알림.
1 SỰ THÔNG BÁO, SỰ THÔNG CÁO: Việc cơ quan hay tổ chức cho biết nội dung nào đó một cách rộng rãi.
-
1
관청이나 단체에서 어떤 내용을 널리 알림.
-
고시
(告示)
Danh từ
-
1
주로 국가 기관이나 행정 기관 등에서 정한 사항을 글로 써서 사람들에게 널리 알림.
1 SỰ THÔNG CÁO, SỰ THÔNG BÁO, SỰ NIÊM YẾT: Việc cơ quan nhà nước hay cơ quan hành chánh viết ra nội dung đã quy định và thông báo rộng rãi cho mọi người.
-
1
주로 국가 기관이나 행정 기관 등에서 정한 사항을 글로 써서 사람들에게 널리 알림.